TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị cô đặc

thiết bị cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xưởng tuyển quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy tuyển quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất biến tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất phụ gia để tinh luyện làmít chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị cô đặc

 thickener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thickener

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

concentractor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

densifier

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thiết bị cô đặc

Eindicker

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

concentractor

xưởng tuyển quặng, máy tuyển quặng, thiết bị cô đặc

densifier

thiết bị cô đặc, chất biến tính, chất phụ gia để tinh luyện làmít chặt (kim loại)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Eindicker

[EN] thickener

[VI] thiết bị cô đặc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickener /xây dựng/

thiết bị cô đặc