TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thickener

chất làm đặc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bể lắng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất làm tăng độ quánh

 
Tự điển Dầu Khí

chất làm dầy

 
Tự điển Dầu Khí

chất làm đông cứng

 
Tự điển Dầu Khí

Chất dùng làm đặc

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Chất hồ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thiết bị cô đặc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chất gây lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác nhân cô đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thickener

Thickener

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thickening agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thickener

Verdickungsmittel

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eindicker

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdicker

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Absetztank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dickungsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eindickungsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Viskositäterhöher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absetzgefäß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eindickapparat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

thickener

épaississeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décanteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agent épaississant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épaississant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agent d'épaississement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absetzgefäß /nt/CN_HOÁ/

[EN] thickener

[VI] bể lắng (điện hoá)

Eindickapparat /m/CN_HOÁ/

[EN] thickener

[VI] máy cô đặc (dụng cụ)

Eindicker /m/C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] thickener

[VI] chất làm đặc

Verdickungsmittel /nt/CN_HOÁ, C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] thickener, thickening agent

[VI] chất gây lắng, tác nhân cô đặc (tăng độ nhớt)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thickener /TECH/

[DE] Absetztank; Eindicker

[EN] thickener

[FR] épaississeur

thickener /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Eindicker

[EN] thickener

[FR] décanteur

thickener /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verdickungsmittel

[EN] thickener

[FR] agent épaississant; épaississant

thickener,thickening agent /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dickungsmittel; Eindickungsmittel; Verdickungsmittel; Viskositäterhöher

[EN] thickener; thickening agent

[FR] agent d' épaississement; épaississant

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thickener

chất làm đặc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verdicker

thickener

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Eindicker

[EN] thickener

[VI] thiết bị cô đặc

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thickener

Chất hồ

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Verdickungsmittel

[EN] Thickener

[VI] Chất dùng làm đặc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thickener /xây dựng/

máy cô đặc (dụng cụ)

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

thickener

chất làm đặc

Tự điển Dầu Khí

thickener

['ɵikənə]

o   chất làm tăng độ quánh

Chất phụ gia của bùn khoan hoặc là vôi hoặc là polime dùng để làm tăng độ quánh của bùn.

o   bể lắng

o   chất làm dầy (vỏ bùn), chất làm đông cứng (xi măng)

§   mud thickener : chất làm dầy vỏ bùn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Thickener

chất làm đặc