TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absetztank

bể lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

absetztank

settling tank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

settling reservoir

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thickener

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

settling ark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

absetztank

Absetztank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eindicker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absetzbottich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absetzkrog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

absetztank

épaississeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuve de sédimentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absetztank,Eindicker /TECH/

[DE] Absetztank; Eindicker

[EN] thickener

[FR] épaississeur

Absetzbottich,Absetzkrog,Absetztank /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Absetzbottich; Absetzkrog; Absetztank

[EN] settling ark; settling tank

[FR] cuve de sédimentation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absetztank /m/CN_HOÁ/

[EN] settling reservoir

[VI] bể lắng

Absetztank /m/D_KHÍ/

[EN] settling tank

[VI] thùng lắng (kỹ thuật khoan)