Kläranlagebehälter /m/KTC_NƯỚC/
[EN] filtration vat
[VI] thùng lắng
Klärbehälter /m/CN_HOÁ/
[EN] sedimentation tank
[VI] thùng lắng
Klärleitung /f/D_KHÍ/
[EN] decanting trunk
[VI] thùng lắng (phân ly)
Klärsumpf /m/KTC_NƯỚC/
[EN] settling tank
[VI] thùng lắng
Absetztank /m/D_KHÍ/
[EN] settling tank
[VI] thùng lắng (kỹ thuật khoan)
Absetzzisterne /f/CN_HOÁ/
[EN] settling cistern
[VI] thùng lắng
Sedimentationsbehälter /m/CN_HOÁ/
[EN] settling tank
[VI] bể lắng, thùng lắng
Absetzbottich /m/CN_HOÁ/
[EN] settling tub, settling vat
[VI] thùng lắng, chậu lắng
Sedimentationsbecken /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] sedimentation tank
[VI] bể lắng đọng, thùng lắng
Absetzbehälter /m/CN_HOÁ/
[EN] precipitation tank, sedimentation tank
[VI] thùng kết tủa, thùng lắng
Abscheider /m/CN_HOÁ/
[EN] separator, settling tank, trap
[VI] máy phân ly, thùng lắng, bẫy tách
Setzkasten /m/THAN/
[EN] jig, jig sieve, settling tank
[VI] máy lắng, sàng lọc, thùng lắng, bể lắng