Việt
phễu lắng
côn lắng
thùng lắng
bể lắng
Anh
settling cone
settling hopper
Đức
Klärspitze
Absetzkonus
thùng lắng, bể lắng, phễu lắng
Klärspitze /f/THAN/
[EN] settling cone
[VI] phễu lắng
Absetzkonus /m/CN_HOÁ/
[VI] phễu lắng, côn lắng