Việt
thùng kết tủa
thùng lắng
bình kết tủa
Anh
precipitation vat
sedimentation tank
precipitation tank
precipitation vessel
Đức
Absetzbehälter
Niederschlagsgefäß
Absetzbehälter /m/CN_HOÁ/
[EN] precipitation tank, sedimentation tank
[VI] thùng kết tủa, thùng lắng
Niederschlagsgefäß /nt/CN_HOÁ/
[EN] precipitation vessel
[VI] thùng kết tủa, bình kết tủa
precipitation vat, sedimentation tank /hóa học & vật liệu/