Sedimentationsbecken /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] sedimentation tank
[VI] bể lắng đọng, thùng lắng
Klärbehälter /m/CN_HOÁ/
[EN] sedimentation tank
[VI] thùng lắng
Absetzbehälter /m/CN_HOÁ/
[EN] precipitation tank, sedimentation tank
[VI] thùng kết tủa, thùng lắng