sump tank /xây dựng/
bể góp chứa
sump tank /hóa học & vật liệu/
bể góp chứa
sump tank /hóa học & vật liệu/
bể góp chứa
sediment tank, setting tank, sump tank
thùng cặn
clarifying tank, sediment tank, sedimentation tank, setting tank, settling cistern, settling tub, settling vat, sump tank
thùng lắng