Abscheidevorrichtung /f/CN_HOÁ/
[EN] separator
[VI] máy phân ly
Trennzentrifuge /f/CNT_PHẨM/
[EN] separator
[VI] máy tách, máy phân ly
Abscheider /m/CT_MÁY, ÔN_BIỂN/
[EN] separator
[VI] máy phân ly, dụng cụ tách
Abscheider /m/CN_HOÁ/
[EN] separator, settling tank, trap
[VI] máy phân ly, thùng lắng, bẫy tách