Việt
máy tách
máy phân ly
tuyển lựa dùng tĩnhh điện
tuyển lựa dùng từ tính
bộ phân ly
thiết bị chiết
kìm nhó
dụng cụ tháo
chất tách ore ~ máy phân ly quặng elutriator ~ máy phân ly thuỷ lực magnetic ~ máy phân ly từ
Anh
separator
catchpot
dividing machine
purger
electrostatic precipitator/separator
electro-magnetic precipitator/separator
extractor
Đức
Trennzentrifuge
elektrostatischer Abscheider
Magnettrommelscheider
Separator
Die Phasentrennung erfolgt im technischen Maßstab dann mit kontinuierlich arbeitenden Separatoren (Seite 182).
Việc tách lớp được thực hiện trên quy mô công nghiệp với máy tách liên tục vận hành (trang 182).
Tellerzentrifuge, Tellerseparator
Máy ly tâm đĩa, Máy tách kiểu đĩa
Für Druckbehälter (bis 280 °C), Wärmeaustauscher, Rohre, Pumpen, Verdichter, Separatoren, Armaturen und Lagerbehälter u. Ä.
Dùng chế tạo bình chứa chịu áp lực (tới 280 °C), thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống, máy bơm, máy nén khí, máy tách ly, phụ kiện, bồn chứa v.v..
Für chemische Apparate allgemein, z.B. Wärmeaustauscher, Rohre, Pumpen, Armaturen, Druckbehälter, Zentrifugen und Separatoren, Rührer, Rohrreaktoren und Messinstrumente.
Sử dụng tổng quát cho các thiết bị hóa học, t.d. bộ phận trao đổi nhiệt, đường ống, bơm, phụ kiện (t.d. van), bồn chứa chịu áp, máy ly tâm và máy tách ly, máy trộn khuấy, lò phản ứng hệ thống ống và các máy đo đạc.
máy tách, máy phân ly ; chất tách ore ~ máy phân ly quặng elutriator ~ máy phân ly thuỷ lực magnetic ~ máy phân ly từ
thiết bị chiết; máy tách; kìm nhó; dụng cụ tháo
Separator /der; -s, ...oren (Techn.)/
máy phân ly; bộ phân ly; máy tách;
[EN] electrostatic precipitator/separator
[VI] máy tách, tuyển lựa dùng tĩnhh điện
[EN] electro-magnetic precipitator/separator
[VI] máy tách, tuyển lựa dùng từ tính
Trennzentrifuge /f/CNT_PHẨM/
[EN] separator
[VI] máy tách, máy phân ly
catchpot, dividing machine, purger, separator
separator /điện lạnh/
máy (phân) tách