Auszieher /m/XD/
[EN] extractor
[VI] kìm nhổ, thiết bị nhổ
Herausheber /m/XD/
[EN] extractor
[VI] kìm nhổ, dụng cụ tháo
Entnahmegerät /nt/P_LIỆU/
[EN] extractor
[VI] máy chiết, bình chiết
Entformungs Vorrichtung /f/C_DẺO/
[EN] extractor
[VI] dụng cụ tháo khuôn
Extrakteur /m/CN_HOÁ/
[EN] extractor
[VI] thiết bị chiết tách
Extraktionsapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] extractor
[VI] thiết bị chiết tách
Extraktionssäule /f/GIẤY/
[EN] extractor
[VI] máy trích rửa (cô đặc bột giấy)
Abziehvorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] extractor, withdrawal tool
[VI] kìm nhổ, dụng cụ tháo