Việt
bình chiết
máy chiết
kìm nhổ
dụng cụ tháo
giá kéo phôi
Anh
extractor
extraction flask
Đức
Entnahmegerät
Extraktions-Dekanter werden beispielsweise im Rahmen einer aseptischen Prozessführung zur direkten Herauslösung von Antibiotika aus dem noch zellhaltigen Fermentationsmedium verwendet, was die Zellabtrennung überflüssig macht (Bild 2).
Thí dụ bình chiết xuất, trong quy trình vô trùng có thể tách trực tiếp thuốc kháng sinh ra khỏi môi trường lên men, như vậy việc tách tế bào không còn cần thiết (Hình 2).
Im industriellen Maßstab werden dazu kontinuierlich arbeitende Flüssig/Flüssig-Extraktoren wie Extraktionskolonnen oder Zentrifugalextraktoren (z. B. Extraktions-Dekanter) eingesetzt, in denen die Vorgänge Mischen und Trennen zusammen ablaufen.
Trên quy mô công nghiệp người ta sử dụng thiết bị chiết xuất liên tục như cột chiết xuất hoặc máy chiết xuất ly tâm (thí dụ bình chiết xuất), trong đó các quá trình trộn và tách được thực hiện chung.
bình chiết, máy chiết, kìm nhổ, dụng cụ tháo, giá kéo phôi (đúc liên tục)
Entnahmegerät /nt/P_LIỆU/
[EN] extractor
[VI] máy chiết, bình chiết
extraction flask, extractor /hóa học & vật liệu/