extractor
ngoài màng cứng
extractor
dụng cụ tháo
extractor /hóa học & vật liệu/
bộ chiết
Một thiết bị nhiều bước sử dụng để tách các chất nhất định của việc cấp việc cấp chất lỏng hay chất rắn bằng cách cho nó tiếp xúc với dung môi hòa tan.
A multistage device used for removing specified components of liquid or solid feeds by contacting the feed with a selective solvent..
extractor
thiết bị tách
extractor
máy chiết
extractor
bình chiết
extractor
bộ chiết
extractor /y học/
ngoài màng cứng
extractor /cơ khí & công trình/
máy nhổ
extractor, puller /ô tô/
cái cảo
extraction flask, extractor /hóa học & vật liệu/
bình chiết
extraction plant, extractor /hóa học & vật liệu/
thiết bị chiết
extractor,screw set
bộ nhổ vít gãy
screw compressor, crusher, extractor, gun, power press
máy ép trục vít
Các cơ cấu hay thiết bị dùng để lọc vật chất ra với các công đoạn như ép, dùng lực ly tâm hay dùng dung môi.
Any mechanism or device used to remove a material by processes such as pressure, centrifugal force, or the use of a solvent.