puller /điện/
cơ cấu rút (dây, cáp...)
puller
dụng cụ cảo (tháo bạc đạn khỏi trục)
puller /hóa học & vật liệu/
dụng cụ kéo
puller /cơ khí & công trình/
dụng cụ kéo (dùng tháo ổ lăn ra khỏi trục)
puller /hóa học & vật liệu/
dụng cụ lôi
puller /xây dựng/
dụng cụ nhổ
puller
dụng cụ lôi
puller /cơ khí & công trình/
dụng cụ kéo (dùng tháo ổ lăn ra khỏi trục)
puller /điện lạnh/
dụng cụ kéo (dùng tháo ổ lăn ra khỏi trục)
puller,wheel
dụng cụ tháo bánh xe
extractor, puller /ô tô/
cái cảo
puller, remover /điện/
cái vam
gear pullers, puller,wheel, wheel puller
dụng cụ tháo bánh xe