TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ kéo

dụng cụ kéo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dụng cụ kéo

drawgear

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 puller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

puller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drawing tool

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zum Richten der Karosserie sind entsprechend große Zug- und Druckkräfte erforderlich, die durch hydraulische Zieh- und Druckwerkzeuge aufgebracht werden.

Để chỉnh sửa lại thân vỏ xe, cần có đủ các lực kéo và nén tương ứng, các lực này được tạo bởi các dụng cụ kéo và nén thủy lực.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drawing tool

dụng cụ kéo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puller /hóa học & vật liệu/

dụng cụ kéo

puller /hóa học & vật liệu/

dụng cụ kéo (dùng tháo ổ lăn ra khỏi trục)

 puller /cơ khí & công trình/

dụng cụ kéo (dùng tháo ổ lăn ra khỏi trục)

 puller /cơ khí & công trình/

dụng cụ kéo (dùng tháo ổ lăn ra khỏi trục)

 puller /điện lạnh/

dụng cụ kéo (dùng tháo ổ lăn ra khỏi trục)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drawgear

dụng cụ kéo