gun
búa tán
gun
súng
gun /điện lạnh/
súng phóng
gun
súng phun
gun /xây dựng/
súng phun (vữa)
steam ejector, flushpipe, gun
ống phun hơi
hydraulic ejector, engine injector, gun
máy phun kiểu thủy lực
screw compressor, crusher, extractor, gun, power press
máy ép trục vít
Các cơ cấu hay thiết bị dùng để lọc vật chất ra với các công đoạn như ép, dùng lực ly tâm hay dùng dung môi.
Any mechanism or device used to remove a material by processes such as pressure, centrifugal force, or the use of a solvent.