TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị chiết

thiết bị chiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy tách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kìm nhó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dụng cụ tháo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thiết bị chiết

extraction plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 extraction plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extractor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extractor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im industriellen Maßstab werden dazu kontinuierlich arbeitende Flüssig/Flüssig-Extraktoren wie Extraktionskolonnen oder Zentrifugalextraktoren (z. B. Extraktions-Dekanter) eingesetzt, in denen die Vorgänge Mischen und Trennen zusammen ablaufen.

Trên quy mô công nghiệp người ta sử dụng thiết bị chiết xuất liên tục như cột chiết xuất hoặc máy chiết xuất ly tâm (thí dụ bình chiết xuất), trong đó các quá trình trộn và tách được thực hiện chung.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fliehkraftabscheider, Zyklon, Rotationsabscheider

Thiết bị tách ly tâm, thiết bị chiết tách bằng gió (dòng) xoáy, thiết bị chiết tách quay tròn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

extractor

thiết bị chiết; máy tách; kìm nhó; dụng cụ tháo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extraction plant

thiết bị chiết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extraction plant

thiết bị chiết

 extraction plant, extractor /hóa học & vật liệu/

thiết bị chiết