TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị chiết tách

thiết bị chiết tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy chiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị chiết tách

extractor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extraction apparatus

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thiết bị chiết tách

Extrakteur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Extraktionsapparat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fliehkraftabscheider, Zyklon, Rotationsabscheider

Thiết bị tách ly tâm, thiết bị chiết tách bằng gió (dòng) xoáy, thiết bị chiết tách quay tròn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extraction apparatus

máy chiết, thiết bị chiết tách

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Extrakteur /m/CN_HOÁ/

[EN] extractor

[VI] thiết bị chiết tách

Extraktionsapparat /m/CN_HOÁ/

[EN] extractor

[VI] thiết bị chiết tách