Việt
Chất hồ
Anh
thickener
size
sizing agent
Đức
Größe
Leim
sizing agent /hóa học & vật liệu/
chất hồ (giấy)
Leim /m/HOÁ/
[EN] sizing agent
[VI] chất hồ (giấy)
[EN] size
[VI] chất hồ,