stamina
sức chịu đựng
robustness, stamina /toán & tin/
sức chịu đựng
fatigue strength diagram, stamina
biểu đồ độ bền mỏi
primary gneiss, principal, stamina
gơnai cơ sở
caplilary resistance test, stamina, strength
thử nghiệm sức bền mao mạch
skeleton frame, spur, stamina, stiffener
khung kiểu sườn (dầm+cột)