TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 principal

vì kèo chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn khởi đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dàn kèo mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dàn mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dàn mái nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dàn mái tam giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phông cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn tiêu dùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gơnai cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản phẩm chủ yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng giám đốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền vốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phủ dàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rầm đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xà gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn ban đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 principal

 principal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primitive font

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consumption fund

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary gneiss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stamina

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

managing director

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superintendent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 payment for capital assets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lattice covering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hurter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 landing carriage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binding rafter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purlin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial outlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 start-up capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal /xây dựng/

vì kèo chính

 principal /xây dựng/

vì kèo chính

 principal /cơ khí & công trình/

vốn chính

 principal /cơ khí & công trình/

vốn gốc

 principal /hóa học & vật liệu/

vốn khởi đầu

 principal /toán & tin/

tiền gốc

 principal /xây dựng/

dàn kèo mái

 principal /xây dựng/

dàn mái

 principal /xây dựng/

dàn mái nhà

 principal /xây dựng/

dàn mái tam giác

 principal

dàn mái nhà

 principal /toán & tin/

chính, vốn, tiền gốc

primitive font, principal

phông cơ bản

consumption fund, principal

vốn tiêu dùng

primary gneiss, principal, stamina

gơnai cơ sở

primary product, prime, principal

sản phẩm chủ yếu

managing director, principal, superintendent

tổng giám đốc

 payment for capital assets, principal /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tiền vốn

lattice covering, layup, principal

phủ dàn

 hurter, landing carriage, main beam, principal

rầm đỡ

 balk, binding rafter, joist, principal, purlin

xà gỗ

 initial capital, initial outlay, principal, start-up capital

vốn ban đầu