TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vốn gốc

vốn gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vốn ban đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vốn thành lập công ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vốn gốc

principal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vốn gốc

Stammkapital

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stammkapital /das (Wutsch.)/

vốn ban đầu; vốn gốc; vốn thành lập công ty;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

principal

vốn gốc

 principal /cơ khí & công trình/

vốn gốc