Việt
vốn ban đầu
vô'n thành lập
vốn gốc
vốn thành lập công ty
Anh
start-up capital
principal
initial capital
initial outlay
Đức
Anfangskapital
Gründungskapital
Stammkapital
Gründungskapital /das (Wirtsch.)/
vốn ban đầu; vô' n thành lập;
Stammkapital /das (Wutsch.)/
vốn ban đầu; vốn gốc; vốn thành lập công ty;
Anfangskapital /n -s, -e u -ien (kinh tế)/
vốn ban đầu; Anfangs
initial capital, initial outlay, principal, start-up capital