TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm chủ yếu

sản phẩm chủ yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sản phẩm chủ yếu

primary product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sản phẩm chủ yếu

Haupterzeugnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Verfahren zur Produktanreicherung dienen in erster Linie der Abtrennung von Wasser.

Các biện pháp để nâng cao sản phẩm chủ yếu là loại bỏ nước

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die entstehenden Produkte sind vorwiegend Schaumblöcke und Sandwichplatten.

Sản phẩm chủ yếu là các khối xốp và các tấmsandwich.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haupterzeugnis /das/

sản phẩm chính; sản phẩm chủ yếu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary product, prime, principal

sản phẩm chủ yếu

primary product

sản phẩm chủ yếu

 primary product, staple /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sản phẩm chủ yếu