superintendent /cơ khí & công trình/
quản đốc phân xưởng
superintendent /cơ khí & công trình/
quản đốc phân xưởng
superintendent
người trông nom
construction manager, superintendent
người quản lý xây dựng
managing director, principal, superintendent
tổng giám đốc
foreman, ganger, lead man, master, overseer, superintendent, supervisor, work master
người đốc công