TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gơnai cơ sở

gơnai cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gơnai cơ sở

primary gneiss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stamina

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fundamental gneiss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fundamental gneiss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary gneiss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary gneiss, principal, stamina

gơnai cơ sở

fundamental gneiss

gơnai cơ sở

primary gneiss

gơnai cơ sở

 fundamental gneiss, primary gneiss /hóa học & vật liệu/

gơnai cơ sở