TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sườn tăng cứng

sườn tăng cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gân tăng cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sườn tăng cứng

feather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rib stiffener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ribbed stiffener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stiffener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counterfort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcing rib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rib stiffener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ribbed stiffener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stiffener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reinforcing rib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rib

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sườn tăng cứng

Versteifungsrippe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versteifungsrippe /f/CNSX/

[EN] rib

[VI] gân tăng cứng, sườn tăng cứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feather, fin

sườn tăng cứng

rib stiffener

sườn tăng cứng

ribbed stiffener

sườn tăng cứng

stiffener

sườn tăng cứng

 bead, counterfort, feather, reinforcing rib, rib stiffener, ribbed stiffener, stiffener

sườn tăng cứng

reinforcing rib

sườn tăng cứng