TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pulse leading edge

sựờn trước xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sườn trước xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt trước xung động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pulse leading edge

pulse leading edge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pulse leading edge

Impulsvorderflanke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Impulsvorderfront

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pulse leading edge

flanc avant d'une impulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

front avant de l'impulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulse leading edge /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Impulsvorderflanke; Impulsvorderfront

[EN] pulse leading edge

[FR] flanc avant d' une impulsion; front avant de l' impulsion

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse leading edge

sườn trước xung

pulse leading edge

mặt trước xung động

pulse leading edge, fabric, feather

sườn trước xung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impulsvorderflanke /f/V_THÔNG/

[EN] pulse leading edge

[VI] sựờn trước xung