Việt
sựờn trước xung
sườn trước xung
mặt trước xung động
Anh
pulse leading edge
fabric
feather
Đức
Impulsvorderflanke
Impulsvorderfront
Pháp
flanc avant d'une impulsion
front avant de l'impulsion
pulse leading edge /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Impulsvorderflanke; Impulsvorderfront
[EN] pulse leading edge
[FR] flanc avant d' une impulsion; front avant de l' impulsion
pulse leading edge, fabric, feather
Impulsvorderflanke /f/V_THÔNG/
[VI] sựờn trước xung