TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sliding key

then dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

then dẫn hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

then và then trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sliding key

 sliding key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feather key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key-and-slot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locating key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slot-and-key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

key and feather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding key /cơ khí & công trình/

then dẫn (hướng)

 sliding key /cơ khí & công trình/

then dẫn hướng

 feather key, guide key, key-and-slot, sliding key

then dẫn (hướng)

 feather, locating key, sliding key, slot-and-key, spline

then dẫn hướng

key and feather, sliding bolt, sliding key, slot-and-key

then và then trượt