helix
quấn xoắn ốc
helix
đường ren vít
helix
đường xoắn ốc
helix /điện tử & viễn thông/
ăng ten xoắn ốc
helix
ăng ten lò xo
helix
xoáy ốc
helix
ăng ten xoắn ốc
helix /y học/
luân tai, vòng xoắn
helix /cơ khí & công trình/
ăng ten xoắn ốc
helix /điện/
luân tai, vòng xoắn
helicoid, helix /cơ khí & công trình/
mặt xoắn ốc
circular helicoid, helix
đường đinh ốc
helicoildal motion, helix
chuyển động xoắn ốc
helix, vortex ring /xây dựng;vật lý;vật lý/
vòng xoáy
Một cấu trúc xoắn hay cuộn thường là các đồ trang trí dạng xoắn.
A spiral or coiled structure; specific uses include a spiral ornament.
helical curve, helical line, helix
đường xoắn ốc
Cuộn dây xoắn theo hình xoắn ốc; ống dây nam châm điện.
distortion, helix, involution, spin
sự xoắn vặn
helicoid, helix, spiral surface, spline
mặt xoắn ốc
corkscrew antenna, helical antenna, helix, spiral antenna
ăng ten lò xo
corkscrew antenna, helix, helix antenna, spiral antenna
ăng ten xoắn ốc
convolution, screw collar, twist, volute, helix /điện/
vòng xoắn
Cuộn dây xoắn theo hình xoắn ốc; ống dây nam châm điện.
cable-laid rope, helix, spring subjected to torsion, torsion spring
dây xoắn
Là sợi dây hợp thành bởi các sợi riêng lẻ xoắn lại với nhau sao cho vòng xoắn ngược hướng với dây.
A rope consisting of several individual strands twisted together so that the twist of the strands is in the direction opposite that of the rope.