helical antenna /điện tử & viễn thông/
ăng ten hình xoắn ốc
helical antenna /điện tử & viễn thông/
ăng ten xoắn
Anten có dạng xoắn. Khi vòng xoắn nhỏ hơn nhiều so với bước sóng, anten phát xạ theo hướng vuông góc với trục xoắn. Khi vòng xoắn bằng bước sóng, sự bức xạ cực đại hướng theo trục xoắn. Còn gọi là anten xoắn ốc.
helical antenna
ăng ten lò xo
helical antenna /điện tử & viễn thông/
dây trời hình xoắn ốc
helical antenna /cơ khí & công trình/
ăng ten hình xoắn ốc
corkscrew antenna, helical antenna, helix, spiral antenna
ăng ten lò xo