involution /xây dựng/
sự rắc rối
involution
sự rắc rối
involution
ánh xạ đối hợp
involution
đối hợp
involution /toán & tin/
phép mũ hóa
involution /toán & tin/
phép đối hợp
involution /xây dựng/
phép mũ hóa
complexity, involution /xây dựng/
sự phức tạp
involution, reeling
sự cuộn
involution, involutory application, involutory map
ánh xạ đối hợp
distortion, helix, involution, spin
sự xoắn vặn