TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây xoắn

dây xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây bị xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò xo xoắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dây xoắn

torsion spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spring subjected to torsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cable-laid rope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 helix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring subjected to torsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torsion spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dây xoắn

Torsionsfeder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Heizdraht bleibt nach dem Verschweißen in der Muffe.

Khi hai đoạn ống được hàn với nhau, cuộn dây xoắn nung nằm lại vĩnh viễn trong lòng ống nối.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie besteht aus einer in Reihe geschalteten Regel- und Heizwendel aus Nickeldraht (Bild 2).

Bugi xông bao gồm một dây xoắn có chức năng điều chỉnh được gắn nối tiếp với một dây xoắn để xông nóng (Hình 2).

Beim Vorglühen fließt anfangs ein hoher Strom über den Anschlussbolzen und die Regelwendel zur Heizwendel.

Ở giai đoạn xông trước khởi động, trước tiên một dòng điện lớn chạy qua đầu nối dây và dây xoắn điều chỉnh để đến dây xoắn xông.

Um eine kurze Aufheizzeit zu erreichen, ist die Regelwendel verkürzt (Bild 3).

Để đạt thời gian xông ngắn thì dây xoắn điều chỉnh được rút ngắn lại (Hình 3).

v Bei verdrillten Leitungen darf der unverdrillte Teil an Steckkupplungen ein vom Hersteller vorgegebenes Maß nicht überschreiten (Bild 2).

Đoạn không xoắn tại khớp nối giắc cắm của dây xoắn không được dài hơn quy định của hãng sản xuất (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

torsion spring

dây xoắn, dây bị xoắn, lò xo xoắn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Torsionsfeder /f/CT_MÁY/

[EN] spring subjected to torsion, torsion spring

[VI] dây xoắn, dây bị xoắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cable-laid rope, helix, spring subjected to torsion, torsion spring

dây xoắn

Là sợi dây hợp thành bởi các sợi riêng lẻ xoắn lại với nhau sao cho vòng xoắn ngược hướng với dây.

A rope consisting of several individual strands twisted together so that the twist of the strands is in the direction opposite that of the rope.

spring subjected to torsion

dây xoắn

torsion spring

dây xoắn