Việt
lò xo xoắn
dây bị xoắn
dây xoắn
Anh
spring subjected to torsion
torsion spring
Đức
Torsionsfeder
Verdrehungsfeder
Torsionsfeder /f/CT_MÁY/
[EN] spring subjected to torsion, torsion spring
[VI] dây xoắn, dây bị xoắn
Verdrehungsfeder /f/CT_MÁY/
[VI] lò xo xoắn