torsion spring
dây bị xoắn
spring subjected to torsion, torsion spring /cơ khí & công trình/
dây bị xoắn
spiral spring, spring subjected to torsion, torsion spring, torsional soring
lò xo xoắn ốc
cable-laid rope, helix, spring subjected to torsion, torsion spring
dây xoắn
Là sợi dây hợp thành bởi các sợi riêng lẻ xoắn lại với nhau sao cho vòng xoắn ngược hướng với dây.
A rope consisting of several individual strands twisted together so that the twist of the strands is in the direction opposite that of the rope.