volute
đường xoắn ốc
volute /cơ khí & công trình/
buồng xoắn (tuabin)
volute /cơ khí & công trình/
gờ xoắn
volute /xây dựng/
cuộn xoắn
Một vật trang trí có dạng cuộn hoặc xoắn như ở trên các mũ cột Corin hay Ionic.
A spiral or scroll-shaped ornament, as on an Ionic or Corinthian capital.
volute /y học/
hình trang trí dạng xoắn ốc (trên mũ cột)
concha, volute /y học/
xoăn
scroll, volute
vật hình xoắn ốc
parabolic spiral, volute
xoắn ốc parabolic
spiral scanning, spire, volute, volution
quét theo đường xoắn ốc
convolution, screw collar, twist, volute, helix /điện/
vòng xoắn
Cuộn dây xoắn theo hình xoắn ốc; ống dây nam châm điện.