TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng xoáy

vòng xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòng xoáy

vortex ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vortex-rings

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 helix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vortex ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòng xoáy

Wirbelring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kontakt mit Heizflächen (Heizstäbe, Heizrohrschlangen, beheizte Behälterwände, Heizspiralen) oder Reibungsflächen

Tiếp xúc với bề mặt nóng (que nhiệt, ống xoắn nhiệt, tường bình được làm nóng, vòng xoáy cho nhiệt) hay với bề mặt bị ma sát

Prinzip der Karmanschen Wirbelstraße: Hinter einem angeströmten Staukörper entstehen wechselseitig periodisch Wirbel.

Nguyên tắc của đoạn đường xoáy Karman: Do việc tích tụ dòng chảy lại phía sau một vật chắn sẽ gây ra vòng xoáy tuần hoàn chuyển đổi lẫn nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vortex ring

vòng xoáy

 helix, vortex ring /xây dựng;vật lý;vật lý/

vòng xoáy

Một cấu trúc xoắn hay cuộn thường là các đồ trang trí dạng xoắn.

A spiral or coiled structure; specific uses include a spiral ornament.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vortex-rings

vòng xoáy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirbelring /m/VLC_LỎNG/

[EN] vortex ring

[VI] vòng xoáy