Việt
tấm kẹp
đinh kẹp
thanh dẫn
chi nêm
dẫn trượt
thanh dẫn hướng
cái nêm
cái chèn
chêm có đầu
then vát có đầu
má kẹp
má kẹp// cái chèn
cái chốt
cái chêm
tấm kẹp điều chỉnh được
Anh
gib
gib-head key
nose key
jib
quoin
shim
spacer
spline
adjustable gib
bolster plate
clamping strap
flat clamp
flitched plate
Đức
Richtplatte
Führungslineal
Nasenkeii
Gib
Keilleiste
Fuehrungsschuheinlage
Führungsleiste
Hakenkeil
Keil mit Nase
Nasenkeil
Stellstift
Stelleiste
Pháp
verrou
garniture du coulisseau
lardon de guidage
clavette à talon
gib, nose key, quoin, shim, spacer, spline
đinh kẹp, má kẹp// cái chèn, cái chốt, cái chêm
adjustable gib, bolster plate, clamping strap, flat clamp, flitched plate, gib
gib /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] Keilleiste
[EN] gib
[FR] verrou
gib /ENG-MECHANICAL/
[DE] Fuehrungsschuheinlage
[FR] garniture du coulisseau
gib,jib /ENG-MECHANICAL/
[DE] Führungsleiste
[EN] gib; jib
[FR] lardon de guidage
gib,gib-head key /ENG-MECHANICAL/
[DE] Hakenkeil; Keil mit Nase; Nasenkeil; Stellstift
[EN] gib; gib-head key
[FR] clavette à talon
[DE] Gib
[VI] đinh kẹp, má kẹp
[FR] gib
Richtplatte /f/CT_MÁY/
[VI] tấm kẹp; thanh dẫn hướng
Führungslineal /nt/CT_MÁY/
[VI] thanh dẫn hướng
Nasenkeii /m/CT_MÁY/
[EN] gib, gib-head key, nose key
[VI] cái nêm, cái chèn, chêm có đầu, then vát có đầu
Stelleiste /f/CT_MÁY/
[EN] adjustable gib, gib
[VI] tấm kẹp, tấm kẹp điều chỉnh được
tấm kẹp; thanh dẫn (hướng); chi nêm, dẫn trượt