quoin
cái nêm
quoin
cái chén
quoin /xây dựng/
đá ở góc
quoin /xây dựng/
đá xây góc
quoin /xây dựng/
đá xây góc tường
quoin /xây dựng/
đá xây góc
Một trong các thành phần hình thành nên góc bên ngoài của một tòa nhà.
One of the members forming a solid exterior angle or corner of a building..
quoin
cái chêm
quoin
cái chèn
coin, quoin /xây dựng/
góc nhà
recessed corner, quoin /xây dựng/
góc tường trong phòng
pillar stone, quoin /xây dựng/
đá bắt góc
pillar stone, quoin /xây dựng/
đá trụ
corner stone, quoin, quoin stone
đá xây góc tường
gib, nose key, quoin, shim, spacer, spline
đinh kẹp, má kẹp// cái chèn, cái chốt, cái chêm
screwed plug, quoin, radical wedge, taper key, wedge /cơ khí & công trình/
cái nêm có ren
Một miếng vật liệu gia cố và 2 mặt chính của nó tạo thành một góc nhọn.
A piece of resistant material whose two major surfaces form an acute angle.
cleft, gib, gib-head key, nose key, quoin, spacer, taper key, wedge
cái chèn