wedge /hóa học & vật liệu/
bulông hình nêm
wedge
miếng chêm
wedge /xây dựng/
nút neo
wedge
cái chèn, cái nêm
wedge /cơ khí & công trình/
chốt chêm
wedge /xây dựng/
chốt dẹt
wedge /xây dựng/
chêm neo
wedge
cái chèn
wedge, wedging /xây dựng/
đóng nêm
fasten, tighten, wedge
nêm chặt
shim, taper parallel, wedge
miếng chêm
screw plug, tab, wedge
cái nêm có ren