Việt
đóng nêm
nêm
chêm
nêm chặt
nêm.
đóng...vào
chồm
đánh
đánh đập.
đóng vật nong cho rộng ra
Anh
wedge
wedging
Đức
verkeilen
auframmen
einkeilen
aufdornen
festkeilen
:: Verkeilen
:: Chêm, chèn (đóng nêm)
aufdornen /(sw. V.; hat) (Technik)/
đóng nêm; đóng vật nong cho rộng ra;
festkeilen /(sw. V.; hat)/
nêm; chêm; đóng nêm; nêm chặt;
auframmen /vt/
đóng nêm, chêm, nêm.
einkeilen /vt/
đóng...vào, nêm, chồm, đóng nêm, nêm chặt;
verkeilen /vt/
1. (kĩ thuật) nêm, chêm, đóng nêm, nêm chặt; 2. đánh, đánh đập.
verkeilen /vt/CƠ/
[EN] wedge
[VI] nêm, đóng nêm, chêm
wedge, wedging /xây dựng/