TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einkeilen

nêm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng...vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị kẹt cứng trong đám đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể tiếp tục di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einkeilen

einkeilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Axtstiel einkeilen

đóng chêm chặt cán rìu.

wir standen eingekeilt in der Menge

chúng tôi đứng kẹt cứng trong đám đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkeilen /(sw. V.; hat)/

(selten) đóng vào; chêm; nêm chặt;

einen Axtstiel einkeilen : đóng chêm chặt cán rìu.

einkeilen /(sw. V.; hat)/

bị kẹt cứng trong đám đông; không thể tiếp tục di chuyển;

wir standen eingekeilt in der Menge : chúng tôi đứng kẹt cứng trong đám đông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkeilen /vt/

đóng...vào, nêm, chồm, đóng nêm, nêm chặt;