Việt
miếng chêm
cái nêm
chèn gạch
Anh
shim
taper parallel
wedge
tile wedges
Đức
Keilstück
Fliesenkeile
Richtwaage, Trageklötze, Gliedermaßstab, Schraubendreher, Akkuschrauber, Bohrmaschine, Steinbohrer, Dübel.
Ống thủy chuẩn, miếng chêm, thước xếp, chìa vặn vít, máy khoan chạy acquy, máy khoan, máy khoan đá, mộng xoi.
Wenn aber eine Ganzmetalllösung mit Gewindeführungen, Lagern, Achsen, Säulen, Distanzstücken und Schnappverschlüssen hergestellt werden soll, ist der Aufwand sehr arbeitsund lohnintensiv.
Nhưng nếu các bộ phận như ren, ổ trục, láp,cột dẫn, miếng chêm khoảng cách và khoáđóng nhanh được chế tạo hoàn toàn bằngkim loại thì chi phí cho công lao động rất cao.
Fenster verglasen: Klotzbrücken und Klötze einlegen und Lagen sichern. Scheibe in den geschlossenen Flügel einsetzen. Glashalteleiste und innere Verglasungsdichtung eindrücken. Dichtungsenden verkleben.
Lắp kính cho cửa sổ: lót các miếng chêm cầu nối và miếng kê vào; giữ chắc vị trí. Đặt tấm kính vào cánh cửa đã đóng. Nén các nẹp giữ và các đệm bít kín bên trong. Dán các đầu đệm bít kín.
[VI] miếng chêm, chèn gạch
[EN] tile wedges
Keilstück /nt/CNSX/
[EN] taper parallel
[VI] miếng chêm, cái nêm
shim, taper parallel, wedge