TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miếng chêm

miếng chêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cái nêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chèn gạch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

miếng chêm

 shim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taper parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wedge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

taper parallel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tile wedges

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

miếng chêm

Keilstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fliesenkeile

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Richtwaage, Trageklötze, Gliedermaßstab, Schraubendreher, Akkuschrauber, Bohrmaschine, Steinbohrer, Dübel.

Ống thủy chuẩn, miếng chêm, thước xếp, chìa vặn vít, máy khoan chạy acquy, máy khoan, máy khoan đá, mộng xoi.

Wenn aber eine Ganzmetalllösung mit Gewindeführungen, Lagern, Achsen, Säulen, Distanzstücken und Schnappverschlüssen hergestellt werden soll, ist der Aufwand sehr arbeitsund lohnintensiv.

Nhưng nếu các bộ phận như ren, ổ trục, láp,cột dẫn, miếng chêm khoảng cách và khoáđóng nhanh được chế tạo hoàn toàn bằngkim loại thì chi phí cho công lao động rất cao.

Fenster verglasen: Klotzbrücken und Klötze einlegen und Lagen sichern. Scheibe in den geschlossenen Flügel einsetzen. Glashalteleiste und innere Verglasungsdichtung eindrücken. Dichtungsenden verkleben.

Lắp kính cho cửa sổ: lót các miếng chêm cầu nối và miếng kê vào; giữ chắc vị trí. Đặt tấm kính vào cánh cửa đã đóng. Nén các nẹp giữ và các đệm bít kín bên trong. Dán các đầu đệm bít kín.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Fliesenkeile

[VI] miếng chêm, chèn gạch

[EN] tile wedges

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Keilstück /nt/CNSX/

[EN] taper parallel

[VI] miếng chêm, cái nêm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shim

miếng chêm

 taper parallel

miếng chêm

 wedge

miếng chêm

 shim, taper parallel, wedge

miếng chêm