keyway
đường nối rãnh đan xen
keyway /xây dựng/
đường nối rãnh đan xen
Các rãnh đan xen nhau giúp tăng cường liên kết trong các điểm nối bằng gỗ hay xi măng.
An interlocking groove or channel that supplies reinforcement in a wood or cement joint.
keyway
mối ghép mộng
keyseat keyless, keyway, slit
phay rãnh then
keyway, locking notch, locked groove /cơ khí & công trình/
rãnh khóa
Một rãnh trắng trên bề mặt của đĩa ghi, đặt ở cuối các rãnh nhằm tránh kim di chuyển tiếp.
A blank, continuous finishing groove on the surface of a disk recording, placed at the end of the modulated grooves to prevent further movement of the needle or stylus beyond it. Also, concentric groove.
halving, keyway, tongue-and-groove joint
mối ghép mộng
core of dam, core wall, keyway
lõi đập
key seating, keyway, solid vee, spline, V slot, vee, vee slot
rãnh chữ V