keyway, locking notch, locked groove /cơ khí & công trình/
rãnh khóa
Một rãnh trắng trên bề mặt của đĩa ghi, đặt ở cuối các rãnh nhằm tránh kim di chuyển tiếp.
A blank, continuous finishing groove on the surface of a disk recording, placed at the end of the modulated grooves to prevent further movement of the needle or stylus beyond it. Also, concentric groove.