roundhouse, thole
đêpô nhà tròn
spherical vault, thole, coupon /hóa học & vật liệu/
vòm tròn, cupôn
Một dải kim loại đánh bóng có một kích thước và trọng lượng xác định, dùng để xác định hoạt động ăn mòn của chất lỏng hay các sản phẩm khí, hay kiểm tra độ ảnh hưởng của các chất phụ gia ăn mòn.
A polished metal strip of specified size and weight, used to determine the corrosive action of liquid or gaseous products, or to test the efficiency of corrosive-inhibiting additives.
dowel pin, joggle, knag, ped, tenon, thole, treenail, trenail, wood nail, wood peg, spile /xây dựng/
chốt gỗ
Một thanh gỗ đặt xuống đất như một nền; một cái chốt.
A large timber put into the ground as a foundation; a pile..