TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spherical vault

vòm tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cupôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

spherical vault

spherical vault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spherical vault, thole, coupon /hóa học & vật liệu/

vòm tròn, cupôn

Một dải kim loại đánh bóng có một kích thước và trọng lượng xác định, dùng để xác định hoạt động ăn mòn của chất lỏng hay các sản phẩm khí, hay kiểm tra độ ảnh hưởng của các chất phụ gia ăn mòn.

A polished metal strip of specified size and weight, used to determine the corrosive action of liquid or gaseous products, or to test the efficiency of corrosive-inhibiting additives.