Việt
chốt gỗ
Anh
dowel pin
joggle
knag
ped
tenon
thole
treenail
trenail
wood nail
wood peg
spile
dowel pin, joggle, knag, ped, tenon, thole, treenail, trenail, wood nail, wood peg, spile /xây dựng/
Một thanh gỗ đặt xuống đất như một nền; một cái chốt.
A large timber put into the ground as a foundation; a pile..