TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục tâm cố định

trục tâm cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi tâm cố định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trục tâm cố định

fixed center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fixed centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 center shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gudgeon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pintle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pivot spindle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swivel stud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dead centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trục tâm cố định

feste Spitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feststehende Achse

Trục tâm cố định

Feststehende Achse eines Kranlaufrades

Trục tâm cố định của một bánh xe cầu trục

3. Wodurch unterscheiden sich feststehende Achsen von umlaufenden Achsen?

3. Sự khác biệt giữa trục tâm cố định và trục tâm quay là gì?

Feststehende Achsen (Bild 3), auf denen sich die gelagerten Laufräder oder Rollen drehen, werden nur ruhend oder schwellend auf Biegung beansprucht und können somit kleiner dimensioniert werden als umlaufende Achsen.

Trục tâm cố định (Hình 3), trên đó các bánh cánh quạt hoặc con lăn quay trơn, chỉ chịu tải uốn tĩnh hoặc dao động và do đó có kích thước nhỏ hơn trục tâm quay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feste Spitze /f/CNSX/

[EN] dead center (Mỹ), dead centre (Anh)

[VI] mũi tâm cố định, trục tâm cố định

feste Spitze /f/CT_MÁY/

[EN] dead center (Mỹ), dead centre (Anh), fixed center (Mỹ), fixed centre (Anh)

[VI] mũi tâm cố định, trục tâm cố định

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fixed center

mũi tâm cố định, trục tâm cố định

fixed centre

mũi tâm cố định, trục tâm cố định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed center, center shaft, central axis, centre

trục tâm cố định

fixed centre, gudgeon, pintle, pivot spindle, swivel stud

trục tâm cố định

 fixed center, fixed centre /cơ khí & công trình/

trục tâm cố định