Việt
mũi tâm cố định
trục tâm cố định
mũi tâm cố định có rãnh
Anh
fixed center
fixed centre
grooved dead center
stationary center
tailstock center
tailstock centre
fixed center, fixed centre /cơ khí & công trình/
grooved dead center, fixed center, fixed centre, stationary center, tailstock center, tailstock centre